Hoàng Lê Nhật Phúc Admin
Posts : 5 Join date : 2019-08-27
| Subject: Vietnamese names for the abbreviaions, terms, words Tue Sep 10, 2019 10:22 am | |
| FDA: Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ MDPH: Bộ Y tế Công cộng Massachusetts Colonoscoply: Nội soi đại tràng Alcohol and Drug Abuse: Lạm dụng rượu bia và chất kích thích Coumadin: Warfarin, được đăng ký dưới nhãn hiệu Coumadin cùng những nhãn hiệu khác, là một loại thuốc chống đông máu. Kale: Cải xoăn manicurist: thợ tạo móng tay watercrest: xà lách xoong PLC: Programmable logic controller (thiết bị điều khiển logic lập trình) | |
|